TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proceedings

Quy trình tiến hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diễn tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vụ tố tụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biên bản lưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập công trình nghiên cứu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tập biên chuyên đề

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

proceedings

proceedings

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The Bundeshaus halts its proceedings.

Quốc hội đình chỉ họp.

Từ điển toán học Anh-Việt

proceedings

tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đề

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proceedings

Quy trình tiến hành, diễn tiến, nghi thức, vụ tố tụng, biên bản lưu