Việt
xuất hiện
xảy ra
buộc phải giải quyết
Đức
herantreten
Probleme treten (an jmdn.) heran
những vắn đề xảy đến (với ai) người.
herantreten /(st. V.; ist)/
(vấn đề, sự kiện, biến cố ) xuất hiện; xảy ra [an + Akk : với ai]; buộc phải giải quyết;
những vắn đề xảy đến (với ai) người. : Probleme treten (an jmdn.) heran