TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herundetwtun

làm điều gì không cần suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herundetwtun

herundetwtun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ging toll her

người ta vui chơi tưng bừng', bei der Diskussion wird es heiß her: cuộc tranh luận trở nên sôi nổi

es geht über jmdn. her (ugs.)

(người nào) bị nói xấu, bị phê bình nặng nề

es geht über etw. her (ugs.)

(vật gì, món gì...) được dùng nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herundetwtun /(ugs.)/

làm điều gì không cần suy nghĩ;

herundetwtun /(ugs.)/

(unpers ) (ugs ) xảy ra; diễn ra;

es ging toll her : người ta vui chơi tưng bừng' , bei der Diskussion wird es heiß her: cuộc tranh luận trở nên sôi nổi es geht über jmdn. her (ugs.) : (người nào) bị nói xấu, bị phê bình nặng nề es geht über etw. her (ugs.) : (vật gì, món gì...) được dùng nhiều.