nachtraben /vi (s/
1. phi nưdc kiệu, chạy nhanh (theo ai...); 2. lê bưóc (theo ai).
schlumpem /vi (/
1. kéo lê thê, quét đất (về quần áo); 2. lê bưóc, lần bưóc; 3. đi lang thang.
hinschleichen /vi (/
1. đi rón rén, len lén đi, lẻn vào; 2. đi chậm, lê bưóc, lần bưỏc;
tradeln /I vt lăn, đi, viền; II vi (/
1. (hàng không) xuay tròn, lảo đảo; 2. đi vẩn vơ, đi lang bang, đi thẩn thơ, lang thang; 3. lê bưóc, [kéo] lỗ chân.