Việt
chạy nhanh
chạy vdi số vòng quay rất cao.
chạy với số vòng quay rất cao
Anh
high speed-
Đức
hochtourig
Das sind hochtourig laufende Zentrifugen, die bei kleinen Dichteunterschieden und Partikelgrößen im Bereich von unter 1 μm bis etwa 500 μm eine hohe Trennwirkung besitzen und damit den Größenbereich von Mikroorganismen sowie tierischen und pflanzlichen Zellen in Zellkulturen mit 0,5 μm bis 70 μm voll abdecken.
Đây là loại máy chạy với tốc độ cao, có khả năng tách ở mật độ khác biệt nhỏ với kích thước hạt từ 1µ đến khoảng 500µ và qua đó thỏa ứng được phạm vi kích thước của vi sinh vật cũng như các tế bào động vật và thực vật trong môi trường nuôi cấy tế bào từ 0,5µ đến 70µ.
hochtourig /[-tuiriẹ] (Adj.) (Technik)/
chạy nhanh; chạy với số vòng quay rất cao;
hochtourig /a (động cơ)/
chạy nhanh, chạy vdi số vòng quay rất cao.