TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochtourig

chạy nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vdi số vòng quay rất cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy với số vòng quay rất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hochtourig

high speed-

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hochtourig

hochtourig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das sind hochtourig laufende Zentrifugen, die bei kleinen Dichteunterschieden und Partikelgrößen im Bereich von unter 1 μm bis etwa 500 μm eine hohe Trennwirkung besitzen und damit den Größenbereich von Mikroorganismen sowie tierischen und pflanzlichen Zellen in Zellkulturen mit 0,5 μm bis 70 μm voll abdecken.

Đây là loại máy chạy với tốc độ cao, có khả năng tách ở mật độ khác biệt nhỏ với kích thước hạt từ 1µ đến khoảng 500µ và qua đó thỏa ứng được phạm vi kích thước của vi sinh vật cũng như các tế bào động vật và thực vật trong môi trường nuôi cấy tế bào từ 0,5µ đến 70µ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochtourig /[-tuiriẹ] (Adj.) (Technik)/

chạy nhanh; chạy với số vòng quay rất cao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochtourig /a (động cơ)/

chạy nhanh, chạy vdi số vòng quay rất cao.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hochtourig

high speed-