swift /dệt may/
guồng quần
SWIFT
hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới
SWIFT /toán & tin/
hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới
swift /dệt may/
ống quần
fast running, swift /toán & tin/
chạy nhanh
hub of a spool, swift, taping, winding
lõi cuộn dây