Việt
chạy trôn
trôn thoát
tẩu thoát
Đức
Flucht I
auf der Flucht I
trong lúc chạy trốn;
Flucht I /í =, -en/
í =, sự] chạy trôn, trôn thoát, tẩu thoát; auf der Flucht I trong lúc chạy trốn; auf der Flucht I sein bỏ chạy, tháo chạy; die - ergreifen büc [phải] chạy.