TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trải rộng đến một vị trí hay một điểrô

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải rộng đến một vị trí hay một điểrô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trải rộng đến một vị trí hay một điểrô

gegangenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Rocksaum geht bis zu den Knien

gấu váy dài đến tận đầu gối

das Wasser ging mir bis an den Hals

nước ngập lên đến tận cổ của tôi

seine Sparsamkeit geht bis zum Geiz

tính tiết kiệm của lão đã đến mức keo kiệt

er ging so weit zu behaupten, dass...

hắn đã đi quá xa khi khẳng định rằng...

das geht über seine Kräfte

cái đó đã vượt quá. sức của y

seine Familie geht ihm über alles

gia đình đối với ông ấy quan trọng .han mọi thứ. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/

kéo dài; trải dài; trải rộng đến một vị trí hay một điểrô (erstrecken, ausdehnen);

gấu váy dài đến tận đầu gối : der Rocksaum geht bis zu den Knien nước ngập lên đến tận cổ của tôi : das Wasser ging mir bis an den Hals tính tiết kiệm của lão đã đến mức keo kiệt : seine Sparsamkeit geht bis zum Geiz hắn đã đi quá xa khi khẳng định rằng... : er ging so weit zu behaupten, dass... cái đó đã vượt quá. sức của y : das geht über seine Kräfte gia đình đối với ông ấy quan trọng .han mọi thứ. 2 : seine Familie geht ihm über alles