Việt
đủ
dầy đủ
đầy đủ
vừa đủ
giản dị
dễ tính
dễ dãi
ít đòi hỏi
Đức
genugsam
genügsam
genugsam /(Adj.) (geh.)/
đủ; đầy đủ; vừa đủ;
genugsam /[go'ny:kza:m] (Adj.)/
giản dị; dễ tính; dễ dãi; ít đòi hỏi;
genugsam /I a/
đủ, dầy đủ; 11 adv khá, dủ, vừa đủ.
genügsam /a/
giản dị, dễ tính, dễ dãi, ít đòi hỏi; genügsam sein bằng lòng vói phần ít ỏi.