Việt
giản dị
dễ tính
dễ dãi
ít đòi hỏi
Đức
genügsam
genügsam /a/
giản dị, dễ tính, dễ dãi, ít đòi hỏi; genügsam sein bằng lòng vói phần ít ỏi.