Việt
giản dị
dễ tính
dễ dãi
ít đòi hỏi
ít yêu sách
khiêm tốn.
Đức
genügsam
anspruchsirei
genugsam
genugsam /[go'ny:kza:m] (Adj.)/
giản dị; dễ tính; dễ dãi; ít đòi hỏi;
genügsam /a/
giản dị, dễ tính, dễ dãi, ít đòi hỏi; genügsam sein bằng lòng vói phần ít ỏi.
anspruchsirei /a/
ít yêu sách, dễ tính, dễ dãi, ít đòi hỏi, khiêm tốn.