Anspruchslosigkeit /f =/
tính] dễ dãi, dễ chịu, khiêm tốn, đơn giản, giản dị.
Ehrsamkeit /f =/
1. [lòng, sự, tính] đứng đắn, đoan chính, lương thiện, chính chuyên; 2. [sự] khiêm tốn, khiêm nhường, nhũn nhặn, đúc hạnh.
gottergeben /a/
ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo, ngoan ngoãn, dễ bảo, bị khuất phục (phụ thuộc, lệ thuộc), khiêm tốn, khiêm nhưòng, ẩn nhẫn, hiền lành.
Züchtigkeit /f =/
1. [tính, sự] bẽn lẽn, thẹn thùng, ngượng ngùng; 2. [tính] khiêm tốn, nhũn nhặn, khiêm nhưòng, giản dị; 3. [sự] thích đáng, đúng mực, phải lẽ, phái phép.
mädchenhaft /a/
1. [thuộc về] thiếu nũ, thanh nũ, cô gái, con gái; 2. khiêm tốn, rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng.
Zurückhaltung /f =/
1. [sự, tính] thận trọng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, khiêm tốn, nhún nhưàng; 2. [sự, tính] kín đáo, lầm lì, trầm lắng; 3. [sự] không hoạt động, thiéu tích cực; [tính] thụ động, bị động, tiêu cực; 4. (quân sự) [sự] dự trữ, trữ; 5. [sự] giữ (tàu ỏ trong cảng).
sittsam /a/
1. khiêm tốn, nhũn nhặn; 2. trinh, tân, trinh tiết, trinh bạch, trinh thục, trong trắng, trong sạch; 3. có giáo dục, lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang.
Diskretion /f =/
1. [sự] thận trọng, giũ kẽ, dè dặt, giữ gìn, ý tứ, giũ miếng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, khiêm tốn, nhũn nhặn, té nhị, cơ mật, mật.
züchtig /a/
1. bẽn lẽn, cả thẹn, thẹn thùng, thẹn thò, ngượng ngùng; 2. khiêm tốn, nhũn nhặn, khiêm nhưòng; 3. thích đáng, đúng mực, đúng mức, phải đạo, phải lẽ, phái phép.