TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anspruchslos

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũn nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêm 223 Anstandshappen tốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêm nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đòi hỏi nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anspruchslos

anspruchslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einer Stadt mögen sich die Menschen anspruchslos kleiden, in einer anderen überhaupt keine Kleider tragen.

Ở thành phố này người ta thích ăn mặc giản dị, ở thành phố khác lại chẳng mặc gì hết.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Thermoplast anspruchslos, dickwandig z. B. PE, PP

Nhựa nhiệt dẻo bình thường, không có đòi hỏi đặc biệt, thành dày, thí dụ: PE, PP

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anSpruchslos /(Adj.)/

nhũn nhặn; khiêm 223 Anstandshappen tốn; khiêm nhường;

anSpruchslos /(Adj.)/

đơn giản; giản dị; không đòi hỏi nhiều;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anspruchslos /a/

xem