Việt
ngoan đạo
sùng đạo
mộ đạo
ngoan ngoãn
dễ bảo
bị khuất phục
khiêm tốn
khiêm nhưòng
ẩn nhẫn
hiền lành.
Đức
gottergeben
gottergeben /a/
ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo, ngoan ngoãn, dễ bảo, bị khuất phục (phụ thuộc, lệ thuộc), khiêm tốn, khiêm nhưòng, ẩn nhẫn, hiền lành.