Việt
đầy đủ
thích hợp
thỏa đáng
Thích đáng
Vật dán Ex: An adhesive is used to hold two adherends together under normal use conditions
cân xứng
thoả đáng ~ nutrition sự dinh dưỡng thích h ợp ~ protection measure bi ện pháp bảo vệ thoả đáng ~ stimulus chất kích thích phù h ợp
đủ
tương xứng
phù hợp
tương xứng.
Anh
adequate
sufficient
Đức
ausreichend
Angemessene
angemessen
Adequate
Thích đáng, tương xứng.
phù hợp, thích hợp
Thích đáng, thỏa đáng
adequate, sufficient
Đầy đủ, tương xứng, thỏa đáng
(adj) đủ, đầy đủ
đầy đủ, thích hợp, thoả đáng ~ nutrition sự dinh dưỡng thích h ợp ~ protection measure(s) (các) bi ện pháp bảo vệ thoả đáng ~ stimulus chất kích thích phù h ợp
[DE] Angemessene
[EN] Adequate
[VI] đầy đủ, cân xứng
[EN] adequate
[VI] (n) Vật dán Ex: An adhesive is used to hold two adherends together under normal use conditions