condenser flooding /xây dựng/
sự tràn ngập bình ngưng
condenser flooding /xây dựng/
tràn ngập bình ngưng
condenser flooding
sự tràn ngập bình ngưng
condenser flooding /điện lạnh/
sự tràn ngập bình ngưng
condenser flooding, inundation, invasion
sự tràn ngập bình ngưng
condenser flooding, full, invade, overflow
tràn ngập bình ngưng