TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 invade

xâm chiếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xâm lấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tràn ngập bình ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xâm phạm đất đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 invade

 invade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condenser flooding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

encroach upon a piece of ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infringement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invade

xâm chiếm

 invade

xâm lấn

condenser flooding, full, invade, overflow

tràn ngập bình ngưng

encroach upon a piece of ground, infringement, invade

xâm phạm đất đai