Việt
dầy dủ
dủ.
hoàn toàn
bộ
toàn bộ
trọn bộ
đủ bộ
Đức
hinreichend
vollzählig
hinreichend /a/
dầy dủ, dủ.
vollzählig /I a/
dầy dủ, hoàn toàn, [thành] bộ, toàn bộ, trọn bộ, đủ bộ; II adv trong thành phần đầy đủ, hoàn toàn đầy đủ; vollzählig erscheinen có mặt đầy đủ.