Việt
nguyên bộ
toàn bộ
trọn bệ
đủ bộ
Đức
komplett
In anderen Fällen sind vollständige Chromosomensätze vermindert oder vermehrt. Die Vermehrung vollständiger Chromosomensätze (polyploide Chromosomensätze) ist in vielen Fällen mit einer Verbesserung des Zellstoffwechsels verbunden.
Trong các trường hợp khác là tăng hay giảm nguyên bộ nhiễm sắc thể (polyploid) trong nhiều trường hợp làm gia tăng quá trình trao đổi chất.
In der Regel muss ein neuer Schraubensatz verwendet werden (Herstellervorschriften beachten).
Theo quy định, phải sử dụng nguyên bộ bu lông mới (chú ý quy định của nhà sản xuất).
heute sind wir komplett
hôm nay chúng ta có mặt đầy đủ.
komplett /[kom'plct] (Adj.; -er, -este)/
nguyên bộ; toàn bộ; trọn bệ; đủ bộ;
hôm nay chúng ta có mặt đầy đủ. : heute sind wir komplett