TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên bộ

nguyên bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọn bệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đủ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nguyên bộ

komplett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In anderen Fällen sind vollständige Chromosomensätze vermindert oder vermehrt. Die Vermehrung vollständiger Chromosomensätze (polyploide Chromosomensätze) ist in vielen Fällen mit einer Verbesserung des Zellstoffwechsels verbunden.

Trong các trường hợp khác là tăng hay giảm nguyên bộ nhiễm sắc thể (polyploid) trong nhiều trường hợp làm gia tăng quá trình trao đổi chất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Regel muss ein neuer Schraubensatz verwendet werden (Herstellervorschriften beachten).

Theo quy định, phải sử dụng nguyên bộ bu lông mới (chú ý quy định của nhà sản xuất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heute sind wir komplett

hôm nay chúng ta có mặt đầy đủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komplett /[kom'plct] (Adj.; -er, -este)/

nguyên bộ; toàn bộ; trọn bệ; đủ bộ;

hôm nay chúng ta có mặt đầy đủ. : heute sind wir komplett