Việt
tràn ngập người
đầy ứ vật gì
đầy người
có nhiều người
Đức
schwarzvonMenschen
bevolkern
das Stadion bevölkerte sich
sân vận động tràn ngập người.
schwarzvonMenschen /von etw. sein (emotional)/
tràn ngập người; đầy ứ vật gì;
bevolkern /[ba'foelkarn] (sw. V.; hat)/
tràn ngập người; đầy người; có nhiều người;
sân vận động tràn ngập người. : das Stadion bevölkerte sich