TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gedrängtheit

chật chội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chật hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngắn gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cô đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tóm tắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính ngắn gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính súc tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cô đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gedrängtheit

Gedrängtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedrängtheit /die; -/

tính ngắn gọn; tính súc tích; tính cô đọng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gedrängtheit /í =,/

í 1. [sự, cảnh] chật chội, sự chật hẹp; Gedrängtheit der Ereignisse thay đổi nhanh các sự kiện; 2. sự ngắn gọn, sự cô đọng, sự tóm tắt.