Việt
chật chội
sự chật hẹp
sự ngắn gọn
sự cô đọng
sự tóm tắt.
tính ngắn gọn
tính súc tích
tính cô đọng
Đức
Gedrängtheit
Gedrängtheit /die; -/
tính ngắn gọn; tính súc tích; tính cô đọng;
Gedrängtheit /í =,/
í 1. [sự, cảnh] chật chội, sự chật hẹp; Gedrängtheit der Ereignisse thay đổi nhanh các sự kiện; 2. sự ngắn gọn, sự cô đọng, sự tóm tắt.