Việt
tính ngắn gọn
tính súc tích
tính cô đọng
Anh
brevity
Đức
Prägnanz
Gedrängtheit
Prägnanz /[pre'gnants], die; -/
tính ngắn gọn; tính súc tích;
Gedrängtheit /die; -/
tính ngắn gọn; tính súc tích; tính cô đọng;
brevity /toán & tin/