TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brevity

tính ngắn gọn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

brevity

brevity

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brevity

Kürze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brevity

concision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brevity /IT-TECH/

[DE] Kürze

[EN] brevity

[FR] concision

Từ điển toán học Anh-Việt

brevity

tính ngắn gọn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

brevity

Shortness of duration.