schmal /(Adj.; schmaler u. schmäler, schmälste, seltenen schmälste)/
mòng mảnh;
mảnh khảnh;
mảnh dẻ;
gầy guộc;
khẳng khiu;
: schmale Hände bạn đã bị gầy đi. (geh.) ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn : những bàn tay gầy, du bist schmaler geworden khoản thư nhập ít ỏi. : ein schmales Einkommen