zusammentreffen /(st V.; ist)/
gặp nhau;
gặp mặt;
gặp gỡ;
hội ngộ;
ich traf im Theater mit alten Bekannten zusammen : tôi gặp gỡ những người quen cũ ở nhà hát.
zusammentreffen /(st V.; ist)/
trùng hợp;
xảy ra cùng lúc;
hier treffen mehrere günstige Umstände zusammen : ở đây có nhiều điều thuận lợi trùng hợp.