TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammentreffen

gặp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp gỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùng phùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra cùng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammentreffen

Zusammentreffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kongruent sein

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zusammentreffenzusammenfallen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

zusammentreffen

coïncider

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich traf im Theater mit alten Bekannten zusammen

tôi gặp gỡ những người quen cũ ở nhà hát.

hier treffen mehrere günstige Umstände zusammen

ở đây có nhiều điều thuận lợi trùng hợp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kongruent sein,zusammentreffenzusammenfallen,zusammentreffen

coïncider

kongruent sein, zusammentreffenzusammenfallen, zusammentreffen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammentreffen /(st V.; ist)/

gặp nhau; gặp mặt; gặp gỡ; hội ngộ;

ich traf im Theater mit alten Bekannten zusammen : tôi gặp gỡ những người quen cũ ở nhà hát.

zusammentreffen /(st V.; ist)/

trùng hợp; xảy ra cùng lúc;

hier treffen mehrere günstige Umstände zusammen : ở đây có nhiều điều thuận lợi trùng hợp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammentreffen /n -s, =/

1. [sự, cuộc] gặp mặt, gặp gỡ, hội ngộ; 2. [sự] trùng hợp, trùng phùng.