Việt
trùng phùng
tụ tập
tập hợp
tập họp
qui tụ
trùng hợp
Đức
sich wieder begegnen
sich nochmals treffen.
Zusammenfluß
Zusammenfluß /m -sses, -flüsse/
1. [sự, chỗ) hợp hiu, hội lưu, ngã ba sông; 2. (nghĩa bóng) [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, qui tụ, trùng hợp, trùng phùng; ein Zusammenfluß von Menschen [sự] tụ tập dông ngưòi, tập hợp của dân chúng.
Trùng Phùng
Trùng: lại một lần nữa, Phùng: gặp. Trùng phùng dầu họa có khi. Kim Vân Kiều
sich wieder begegnen, sich nochmals treffen.