TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überkreuzen

băng quạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt tréo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tréo nhau Ũ berỊkrie gen •* überbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überkreuzen

überkreuzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Beine überkreuzen sich flatternd, Arme breiten sich zu einem offenen Bogen.

Hai chân nàng khẽ rung vừa bắt chéo nhau, đôi cánh tay nàng vươn ra thành một vòng cung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie überkreuzten den Platz

họ băng qua quảng trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überkreuzen /(sw. V.; hat)/

băng quạ (kreuzen);

sie überkreuzten den Platz : họ băng qua quảng trường.

überkreuzen /(sw. V.; hat)/

bắt tréo (tay, chân V V );

überkreuzen /(sw. V.; hat)/

gặp nhau; giao nhau; tréo nhau Ũ berỊkrie gen (sw V ; hat) (ugs ) •* überbekommen;