TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kick

sự chảy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nháy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bật lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chảy ngẫu nhiên của chất lỏng trong vỉa vào giếng đã khoan

 
Tự điển Dầu Khí

sự vênh

 
Tự điển Dầu Khí

sự vênh của thành giếng khoan

 
Tự điển Dầu Khí

sự va đập

 
Tự điển Dầu Khí

sự khởi động

 
Tự điển Dầu Khí

sự rung của cáp khoan

 
Tự điển Dầu Khí

điểm cất sơ bộ

 
Tự điển Dầu Khí

sự rung cáp khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

va đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

va chạm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kick

kick

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kick

Kick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückstoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kick

kick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

venue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

22. She is terrified that she will kick up dust, just as a Peter Klausen is making his way to the apothecary on Spitalgasse this afternoon of 16 April 1905.

Bà rất sợ, cố không làm bốc lên tí bụi nào, hệt như một ông Peter Klausen nào đó đang trên đường tới tiệm thuốc vào xế trưa ngày 16.4.1905 này.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kick

va đập, va chạm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kick /ENERGY-MINING/

[DE] Kick

[EN] kick

[FR] kick; venue

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückstoß /m/D_KHÍ/

[EN] kick

[VI] sự chảy

Kick /m/D_KHÍ/

[EN] kick

[VI] sự rung cáp khoan (phương pháp khoan)

Tự điển Dầu Khí

kick

[kik]

  • danh từ

    o   sự chảy, sự chảy ngẫu nhiên của chất lỏng trong vỉa vào giếng đã khoan

    o   sự vênh, sự vênh của thành giếng khoan

    o   sự va đập, sự khởi động (động cơ), sự rung của cáp khoan; điểm cất sơ bộ (của dầu thô)

    §   kick off : khởi động, phát động (máy), phân ly, ngắt rời

    §   kick up : làm tăng (chỉ số octan của xăng); làm cong vênh

    §   kick a well off : khởi động bơm giếng bằng gaslift

    §   kick her off : khởi động

    Khởi động một động cơ.

    §   kick hole : khoan giếng

    §   kick off : khởi động

    §   kick on the rope : nổi cáp

    Nối bánh xe trên khoan cáp để kéo dụng cụ lên khỏi giếng.

    §   kick out : bắt đầu làm lệch

    Bắt đầu làm lệch góc trong giếng khoan.

    §   kick sub : ống khởi động làm lệch giếng

    Một đoạn ống nhỏ đặt đúng ở đáy cột ống khoan dùng để lái dụng cụ ở đáy nhằm làm lệch giếng.

    §   kick the well off : khởi động giếng bơm

    §   kick up : tăng mức

    Tăng mức cho phép ở giếng.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    kick

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    kick

    kick

    v. to hit with the foot

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    kick

    sự nháy (kim đồng hồ đo), sự bật lại