TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

behaviour

Hành vi

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

chế độ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

tác động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

va chạm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tính chất

 
Tự điển Dầu Khí

trạng thái

 
Tự điển Dầu Khí

hành vi những hành động hoặc phản ứng của một người.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hành vi thích nghi mức độ hiệu quả của một cá nhân trong việc thích nghi với các nhu cầu của môi trường.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hành vi chuẩn bị

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hành vi xung động

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hành vi xã hội

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cách hành xử

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

High-risk ~ : Hành vi có nguy cơ cao.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

cách đối xử man ecological ~ hành vi sinh thái của con người

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cung cách hành động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thái độ ứng xử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dáng điệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cách xử lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Phẩm hạnh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tính năng kết cấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng xử

 
Từ điển phân tích kinh tế

sự biến diễn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

behaviour

Behaviour

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

behavior

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adaptive

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

anticipatory

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

compulsive

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

social

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 characteristics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

behaviour

Verhalten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

behaviour

comportement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verhalten /nt/XD, C_THÁI, ÔN_BIỂN/

[EN] behavior (Mỹ), behaviour (Anh)

[VI] sự biến diễn

Từ điển phân tích kinh tế

behaviour,behavior

hành vi, ứng xử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

behaviour, characteristics

tính năng kết cấu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

behaviour /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verhalten

[EN] behaviour

[FR] comportement

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Behaviour

Phẩm hạnh.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Behaviour

Tác động

Từ điển pháp luật Anh-Việt

behaviour

: phẩm hạnh, hạnh kiêm, cách đối xừ, cư sừ, sự điều khiên [HC] " for good behaviour" (vì hạnh kiếm tốt) : nguyên tắc bắt khà bãi mien. (Mỹ) federal Judges shall hold office for good behavior - các vị tham phán liên bang được giữ chức vụ suốt đời (trừ trường hợp vô nhân cách).

Từ điển toán học Anh-Việt

behaviour

dáng điệu; cách xử lý, chế độ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

behaviour

Cung cách hành động, thái độ ứng xử

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

behaviour

hành vi, cách đối xử man ecological ~ hành vi sinh thái của con người

Lexikon xây dựng Anh-Đức

behaviour

behaviour

Verhalten

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Behaviour

[VI] (n) Hành vi, cách hành xử; High-risk ~ : Hành vi có nguy cơ cao.

[EN]

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

behaviour

hành vi những hành động hoặc phản ứng của một người.

behaviour,adaptive

hành vi thích nghi mức độ hiệu quả của một cá nhân trong việc thích nghi với các nhu cầu của môi trường.

behaviour,anticipatory

hành vi chuẩn bị

behaviour,compulsive

hành vi xung động

behaviour,social

hành vi xã hội

Tự điển Dầu Khí

behaviour

o   tính chất; trạng thái; chế độ; tác động

§   hydrocarbon phase behaviour : đặc tính của pha tạo hiđrô cácbon

§   melting point behaviour : trạng thái điểm nóng chảy

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Behaviour

[DE] Verhalten

[EN] Behaviour

[VI] va chạm,