Việt
cái ợ
cái ụa
tiếng Ợ
người ợ to
Đức
Rülpser
Rülpser /der; -s, - (ugs.)/
cái ợ; cái ụa; tiếng Ợ;
người ợ to;
Rülpser /m -s, = xem Rülps/
m -s, = xem 1.