TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ordinar

tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc loại rẻ tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ordinär

thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàm tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô lỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ordinar

ordinar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ordinär

ordinär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ordinär /a/

1. thưòng, thông thưàng; bình thường, xoàng; 2. tầm thưàng, thông tục, phàm tục, thô tục, thô lỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordinar /[ordi’nc:r] (Adj.)/

(meist abwertend) tầm thường; thông tục; thô tục; thô lỗ;

ordinar /[ordi’nc:r] (Adj.)/

thuộc loại rẻ tiền;

ordinar /[ordi’nc:r] (Adj.)/

thường; thông thường; bình thường; xoàng;