Việt
tầm thường
thông tục
thô tục
thô lỗ
thuộc loại rẻ tiền
thường
thông thường
bình thường
xoàng
thưòng
thông thưàng
tầm thưàng
phàm tục
thô lỗ.
Đức
ordinar
ordinär
ordinär /a/
1. thưòng, thông thưàng; bình thường, xoàng; 2. tầm thưàng, thông tục, phàm tục, thô tục, thô lỗ.
ordinar /[ordi’nc:r] (Adj.)/
(meist abwertend) tầm thường; thông tục; thô tục; thô lỗ;
thuộc loại rẻ tiền;
thường; thông thường; bình thường; xoàng;