pietatlos /a/
bắt kinh, vô lễ, vô phép; pietat
respektlos /a/
bất kính, vô lễ, vô phép.
Unhöflichkeit /í =, -en/
sự, tính] vô lễ, bắt nhã, không lịch sự, khiếm nhã.
gröblich /1 a hơi thô; II adv/
1. vô lễ, bất nhã, suồng sã; 2. mạnh, mãnh liệt.
Hegelei /f =, -en/
tính, sự] vô lễ, vô phép, bẩt nhã, khiém nhã, không lịch sự, vô giáo dục, mát dạy, thô kệch, kệch cởm; [tính, lòi, điều] lỗ mãng, thô bỉ, thô lỗ, tục tằn, thô bạo, hỗn hào, láo xược.
unhöflich /a/
vô lễ, vô phép, bất nhã, không lịch sự, khiếm nhã, thô bạo, thô lỗ, thô bỉ, lỗ mãng.
unfein /a/
1. vô lễ, vô phép, bất nhã, không lịch sự, khiếm nhã, không tế nhị; 2. thô, thô sơ, chém to kho mặn [về thúc ăn v.v.].
rücksichtslos /I a/
1. không lịch sự, vô lễ, thiéu lễ độ, bất nhã, suồng sã; 2. nhẫn tâm, không thương tiếc, không thương xót, tàn nhẫn, thẳng tay; 11 adv [một cách] vô lễ, bắt nhã, suông sã.
Rücksichtslosigkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] không lịch sự, vô lễ, thiếu lễ độ, bắt nhã, suồng sã; 2. [sự] nhẫn tâm, không thương tiéc, không thương xót, tàn nhẫn, thẳng tay.