Việt
bắt kinh
vô lễ
vô phép
bất kính
Đức
pietatlos
pietätlos
pietätlos /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
bất kính; vô lễ; vô phép;
pietatlos /a/
bắt kinh, vô lễ, vô phép; pietat