Việt
không lịch sự
vô lễ
thiếu lễ độ
bắt nhã
suồng sã
nhẫn tâm
không thương tiéc
không thương xót
tàn nhẫn
thẳng tay.
Đức
Rücksichtslosigkeit
Rücksichtslosigkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] không lịch sự, vô lễ, thiếu lễ độ, bắt nhã, suồng sã; 2. [sự] nhẫn tâm, không thương tiéc, không thương xót, tàn nhẫn, thẳng tay.