TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thương xót

không thương xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thương tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẫn tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khoan dung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nể XÀ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô liêm sỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khồng thương tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể dung thứ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khoan nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không biết bao dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hằn học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh bỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn khốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiéu lễ độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suồng sã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu lễ độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thương tiéc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ưu đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chiếu cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhân hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khoan dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thương xót

gnadenlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbarmungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unnachsichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaltlächelnd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitleidlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachsichtslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unnachsichtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schonungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vernichtend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbarmherzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rücksichtslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rücksichtslosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitleidslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitleidslos /(Adj.; -er, -este)/

không thương xót; tàn nhẫn; nhẫn tâm; thẳng tay;

erbarmungslos /(Adj.; -er, -este)/

không thương tiếc; không thương xót; nhẫn tâm; thẳng tay (unbarmherzig, grausam);

gnadenlos /(Adj.)/

không thương xót; không ưu đãi; không chiếu cố; không nhân hậu;

unnachsichtig /(Adj.)/

không khoan dung; nhẫn tâm; tàn nhẫn; thẳng tay; không thương xót;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gnadenlos /a/

không thương xót, không khoan dung.

kaltlächelnd /a/

không nể XÀ, không thương xót, vô liêm sỉ.

erbarmungslos /a/

không tiếc, không thương tiếc, không thương xót, nhẫn tâm, thẳng tay;

mitleidlos /a/

không thương tiếc, không thương xót, tàn nhẫn, nhẫn tâm, thẳng tay; -

nachsichtslos /a/

không thương tiếc, không thương xót, tàn nhẫn, nhẫn tâm, thẳng tay; -

unnachsichtigkeit /f =/

sự, tính] nhẫn tâm, khồng thương tiếc, thẳng tay, không thương xót, không thể dung thứ.

schonungslos /a/

không thương xót, không thương tiếc, không khoan nhượng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thẳng tay.

unnachsichtig /I a/

không biết bao dung, nhẫn tâm, không thương tiếc, tàn nhẫn, thẳng tay, không thương xót; không chịu được; II adv [một cáchl không khoan dung, không độ lượng.

vernichtend /a/

1. chí tử, nguy hại; 2. kịch liệt, thẳng tay, không thương xót; 3. hằn học, khinh bỉ.

unbarmherzig /a/

tàn bạo, tàn ác, hung tàn, không thương xót, nhẫn tâm, tàn nhẫn, tàn khốc, ác liệt.

rücksichtslos /I a/

1. không lịch sự, vô lễ, thiéu lễ độ, bất nhã, suồng sã; 2. nhẫn tâm, không thương tiếc, không thương xót, tàn nhẫn, thẳng tay; 11 adv [một cách] vô lễ, bắt nhã, suông sã.

Rücksichtslosigkeit /f =, -en/

1. [sự, tính] không lịch sự, vô lễ, thiếu lễ độ, bắt nhã, suồng sã; 2. [sự] nhẫn tâm, không thương tiéc, không thương xót, tàn nhẫn, thẳng tay.