Việt
không biết bao dung
nhẫn tâm
không thương tiếc
tàn nhẫn
thẳng tay
không thương xót
Đức
unnachsichtig
unnachsichtig /I a/
không biết bao dung, nhẫn tâm, không thương tiếc, tàn nhẫn, thẳng tay, không thương xót; không chịu được; II adv [một cáchl không khoan dung, không độ lượng.