Việt
không khoan nhượng
nhẫn tâm
tàn nhẫn
không thương xót
không thương tiếc
thẳng tay.
không thương xốt
thẳng tay
Đức
schonungslos
schonungslos /(Adj.)/
không thương xốt; không khoan nhượng; nhẫn tâm; tàn nhẫn; thẳng tay;
schonungslos /a/
không thương xót, không thương tiếc, không khoan nhượng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thẳng tay.