Việt
nói cục cằn vói ai.
cư xử một cách cộc cằn
nói cộc lốc
vô lễ
Đức
brüskieren
brüskieren /(sw. V.; hat)/
cư xử một cách cộc cằn; nói cộc lốc; vô lễ (schroff behandeln);
brüskieren /vt/
nói [một cách] cục cằn (cộc lóc, vô lễ) vói ai.