Việt
khiếm nhã
bất lịch sự
sỗ sàng
thô tục
suồng sã
vô liêm sĩ
bỉ ểi
vô lễ
cực kỳ
vô cùng
vô hạn
Đức
unanstandig
unanstandig /(Adj.)/
khiếm nhã; bất lịch sự; sỗ sàng; thô tục; suồng sã; vô liêm sĩ; bỉ ểi; vô lễ;
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) cực kỳ; vô cùng; vô hạn (überaus);