Việt
cục mịch
thô tục
lỗ mãng
chậm hiểu
kém thông minh
tối dạ
Đức
stoffelig
stoffelig /stofflig (Adj.) (ugs. abwertend)/
cục mịch; thô tục; lỗ mãng; chậm hiểu; kém thông minh; tối dạ (ungehobelt);