Unbescheidenheit /f =/
tính, sự] bất nhã, khiếm nhã, bắt lịch sự, vô lễ.
Anstößigkeit /f =, -en/
sự] bất nhã, bắt lịch sự, vô liêm sỉ, thô bỉ, thô tục, bỉ ổi.
ungebuhriichkeit /(Ungebũhrlichkeit) ỉ =, -en/
(Ungebũhrlichkeit) sự, tính] cực kì bắt nhã, vổ liêm sỉ, tục tằn, bỉ à, sỗ sàng, thô tục, tục tĩu, thô bí, khiếm nhã, bắt lịch sự, càn quáy.