Việt
cực kỉ bất nhã
vô liêm sĩ
tục tằn
bỉ ổi
sỗ sàng
thô tục
tục tĩu
thô bỉ
taỊ
die
Đức
Zote
-, -n (abwertend)
-. câu nói ■ đùã thb' tüe, lởỉ nói đùa tue tĩu.
Zote /Ị'tsọ/
taỊ; die;
-, -n (abwertend) : -. câu nói ■ đùã thb' tüe, lởỉ nói đùa tue tĩu.
Zote /f =, -n/
sự, tính] cực kỉ bất nhã, vô liêm sĩ, tục tằn, bỉ ổi, sỗ sàng, thô tục, tục tĩu, thô bỉ; [lòi, câu nói] thô tục, tục tằn, tục tĩu, sỗ sàng; - n reißen nói tục tằn.