Việt
hơi đần độn
chậm khôn
suy nhược
kérh thông minh
kém thông minh
chậm hiểu
Đức
debil
debil /[de'bi:l] (Adj.)/
kém thông minh; hơi đần độn; chậm khôn; chậm hiểu;
debil /a/
suy nhược, kérh thông minh, hơi đần độn, chậm khôn