Việt
sồ sề
sồ
mập mạp
béo phị
béo quay
béo ú
phì nộn
phục phịch
vụng về
vụng
quều quào
chậm chạp
rù rò
thô
chậm hiểu
không thông minh
u mê
dại dột
ngô nghê
ngó ngẩn
khở dại
đần độn
ngu xuẩn
ngu ngốc
khô
đần.
Đức
dick
belebt
grob . sổ
Notizbuch
-block
Merkbuch
senkrechte Linie
aus-
durchsteichen
entschlüpfen
feist
tölpelhaft
tölpelhaft /a/
1. vụng về, vụng, quều quào, chậm chạp, rù rò, sồ sề, thô; 2. chậm hiểu, không thông minh, u mê, dại dột, ngô nghê, ngó ngẩn, khở dại, đần độn, ngu xuẩn, ngu ngốc, khô, đần.
feist /(Adj.; -er, -este) (meist abwertend)/
mập mạp; sồ sề; béo phị; béo quay; béo ú; phì nộn; phục phịch (fett, dick);
sồ,sồ sề
1)dick (a), belebt (a), grob (a). sổ
2) Notizbuch n, -block m; Merkbuch n;
3) senkrechte Linie f;
4) aus-, durchsteichen;
5) entschlüpfen vi,