TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

e dè

e dè

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụt rè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợ sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợ hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

e dè

ängstlich sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befürchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwanken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zögern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unentschlossen sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wachsweich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wo jede Tat millionenfach überprüft werden muß, ist das Leben ein zaghaftes Sondieren.

Nơi đâu mà mỗi hành động phải được kiểm tra cả triệu lần thì cuộc sống ở đó là cả một sự mò mẫm e dè.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Where every action must be verified one million times, life is tentative.

Nơi đâu mà mỗi hành động phải được kiểm tra cả triệu lần thì cuộc sống ở đó là cả một sự mò mẫm e dè.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wachsweich /(Adj.)/

(oft abwertend) rụt rè; e dè; sợ sệt;

fade /['faida] (Adj.) (abwertend)/

(südd , österr ) sợ hãi; rụt rè; e dè (ängst lich, zimperlich);

Từ điển tiếng việt

e dè

- 1. Ngại ngùng, có ý sợ sệt: Có gì cứ nói thẳng không phải e dè.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

e dè

ängstlich sein, befürchten vt, schwanken vi, zögern vi, unentschlossen sein