Việt
e dè
rụt rè
sợ sệt
sợ hãi
Đức
ängstlich sein
befürchten
schwanken
zögern
unentschlossen sein
wachsweich
fade
Wo jede Tat millionenfach überprüft werden muß, ist das Leben ein zaghaftes Sondieren.
Nơi đâu mà mỗi hành động phải được kiểm tra cả triệu lần thì cuộc sống ở đó là cả một sự mò mẫm e dè.
Where every action must be verified one million times, life is tentative.
wachsweich /(Adj.)/
(oft abwertend) rụt rè; e dè; sợ sệt;
fade /['faida] (Adj.) (abwertend)/
(südd , österr ) sợ hãi; rụt rè; e dè (ängst lich, zimperlich);
- 1. Ngại ngùng, có ý sợ sệt: Có gì cứ nói thẳng không phải e dè.
ängstlich sein, befürchten vt, schwanken vi, zögern vi, unentschlossen sein