TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zögern

làm chậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kề cà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dềnh dang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngập ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưỡng lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zögern

hesitate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zögern

zögern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit der Antwort zögern

do dự khi trả lời

nach einigem Zögern

sau một lúc chần chừ

einen Augenblick zögern

lưỡng lự một chút

ohne zu zögern, folgte er ihm

nó đi theo ông ta ngay mà không chần chừ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zögern /(sw. V.; hat)/

do dự; ngập ngừng; lưỡng lự;

mit der Antwort zögern : do dự khi trả lời nach einigem Zögern : sau một lúc chần chừ einen Augenblick zögern : lưỡng lự một chút ohne zu zögern, folgte er ihm : nó đi theo ông ta ngay mà không chần chừ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zögern /vi/

làm chậm, dây dưa, kéo dài, kề cà, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn, làm chậm trễ; dao động, không kiên quyết, ngần ngừ, phân vân, lưõng lự; mit seiner Antwort - do dự trả lòi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zögern

hesitate