Việt
làm chậm
dây dưa
kéo dài
kề cà
dềnh dang
trùng trình
trì hoãn
làm chậm trễ
do dự
ngập ngừng
lưỡng lự
Anh
hesitate
Đức
zögern
mit der Antwort zögern
do dự khi trả lời
nach einigem Zögern
sau một lúc chần chừ
einen Augenblick zögern
lưỡng lự một chút
ohne zu zögern, folgte er ihm
nó đi theo ông ta ngay mà không chần chừ.
zögern /(sw. V.; hat)/
do dự; ngập ngừng; lưỡng lự;
mit der Antwort zögern : do dự khi trả lời nach einigem Zögern : sau một lúc chần chừ einen Augenblick zögern : lưỡng lự một chút ohne zu zögern, folgte er ihm : nó đi theo ông ta ngay mà không chần chừ.
zögern /vi/
làm chậm, dây dưa, kéo dài, kề cà, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn, làm chậm trễ; dao động, không kiên quyết, ngần ngừ, phân vân, lưõng lự; mit seiner Antwort - do dự trả lòi.