Việt
dại dột
buồn tẻ
chán ngắt
nhạt nhẽo
ngu
ngóc
dại
ngu ngóc
ngu dót
ngu xuẩn
khò dại
tẻ ngắt
tẻ
chán phê
chán ngáy
nhạt phèo.
ngu ngốc
đần độri
dốt nát
chán ngấy
Đức
doof
glaubst du, ich bin doof?
mày nghĩ rằng tao là thằng ngốc hay sao?
doof /[do:f] (Adj.)/
(từ lóng, ý khinh thường);
ngu ngốc; dại dột; đần độri; dốt nát (einfältig u beschränkt);
glaubst du, ich bin doof? : mày nghĩ rằng tao là thằng ngốc hay sao?
(landsch ) buồn tẻ; chán ngắt; chán ngấy; nhạt nhẽo (uninteressant, langweilig);
doof /a/
1. ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu dót, ngu xuẩn, dại dột, khò dại; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, tẻ, chán phê, chán ngáy, nhạt nhẽo, nhạt phèo.