Việt
ngu ngốc
dại dột
đần độri
dốt nát
Đức
doof
glaubst du, ich bin doof?
mày nghĩ rằng tao là thằng ngốc hay sao?
doof /[do:f] (Adj.)/
ngu ngốc; dại dột; đần độri; dốt nát (einfältig u beschränkt);
mày nghĩ rằng tao là thằng ngốc hay sao? : glaubst du, ich bin doof?