Việt
ngu
ngóc
dại
ngu ngóc
ngu dót
ngu xuẩn
dại dột
khò dại
buồn tẻ
chán ngắt
tẻ ngắt
tẻ
chán phê
chán ngáy
nhạt nhẽo
nhạt phèo.
Đức
doof
doof /a/
1. ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu dót, ngu xuẩn, dại dột, khò dại; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, tẻ, chán phê, chán ngáy, nhạt nhẽo, nhạt phèo.