Việt
cận thị
suy nhược trí tuệ
tối dạ
tôi trí
ngu si
si ngóc
đần độn
đần
đụt
lẩm cẩm
lần cẫn
lú lấp
ngây ngô
thộn
lú
ngu ngác
dại
khô dại
dại dột
rụt rè
nhút nhát
thẹn thò
hay thẹn
ngượng ngủng
ké né
sợ sệt
Đức
blöd
blöd /a/
1. cận thị; 2. suy nhược trí tuệ, tối dạ, tôi trí, ngu si, si ngóc, đần độn, đần, đụt, lẩm cẩm, lần cẫn, lú lấp, ngây ngô, thộn, lú, ngu ngác, dại, khô dại, dại dột; 3. rụt rè, nhút nhát, thẹn thò, hay thẹn, ngượng ngủng, ké né, sợ sệt